Tất cả sản phẩm
Kewords [ salty taste industrial salt ] trận đấu 19 các sản phẩm.
Muối công nghiệp vô mùi với điểm sôi 1465 ° C và hương vị mặn
độ tinh khiết: | 99% |
---|---|
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
công thức hóa học: | Nacl |
Muối công nghiệp nguyên chất tinh thể trắng không mùi Điểm nóng chảy trong 801 °C
mùi: | không mùi |
---|---|
Sự xuất hiện: | Chất rắn kết tinh màu trắng |
Điểm nóng chảy: | 801°C |
Nước cấp thực phẩm Muối muối công nghiệp Hàm lượng 99% vảy tròn màu trắng
Kích cỡ: | Đường kính 2 CM |
---|---|
Trọng lượng mảnh đơn: | 6-8g |
độ dày: | 1 centimet |
99% độ tinh khiết muối công nghiệp Trọng lượng phân tử 58,44 G/Mol Độ hòa tan
Sự xuất hiện: | Chất rắn kết tinh màu trắng |
---|---|
công thức hóa học: | Nacl |
Độ tinh khiết: | 99% |
99% độ tinh khiết Muối đá lớn Để loại bỏ băng trên đường với kết quả lâu dài
mùi: | không mùi |
---|---|
độ hòa tan trong nước: | 359 G/L |
Nếm thử: | mặn |
99% muối tinh chế hiệu suất cao, công nghiệp, nông nghiệp
Sử dụng: | Làm mềm nước, sản xuất hóa chất và làm sạch đường băng |
---|---|
Lưu trữ: | Lưu trữ ở nơi khô thoáng |
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
Thức chế công nghiệp 99% độ tinh khiết tinh thể muối nước mềm
PH: | 7 |
---|---|
độ hòa tan trong nước: | 359 G/L |
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
Công thức hóa học NaCl Trọng lượng phân tử 58,44 G/mol Muối đá với tiêu chuẩn cao
mùi: | không mùi |
---|---|
Sự xuất hiện: | Chất rắn kết tinh màu trắng |
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
Không có.: | 7647-14-5 |
---|---|
Số HS: | 2501001900 |
độ tinh khiết: | 99% |
Hóa chất natri cacbonat cấp công nghiệp Soda Ash Hóa chất vô cơ dày đặc
phân loại: | cacbonat |
---|---|
Vài cái tên khác: | Natri cacbonat nặng |
tiêu chuẩn lớp: | Cấp công nghiệp |