Tất cả sản phẩm
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Muối tinh chế hiệu quả để làm mềm nước Cas 7647-14-5 Hs số 2501001900
Application: | Water Softening |
---|---|
Purity: | ≥99% |
Hs No: | 2501001900 |
Màu xanh vàng Tabella Muối tinh luyện Nhiều màu Nội dung 99%
Nội dung: | >99% |
---|---|
Hình dạng: | Tabella |
Sử dụng: | Muối cho cá cảnh |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
Không có.: | 7647-14-5 |
---|---|
Số HS: | 2501001900 |
độ tinh khiết: | 99% |
Muối trắng tinh luyện Muối công nghiệp 99% 60-80 Lưới CAS 7647-14-5
độ tinh khiết: | 99% |
---|---|
Không có.: | 7647-14-5 |
mf: | Nacl |
Hạt natri clorua 99% muối tinh luyện 60-80 lưới CAS 7647-14-5
phân loại: | clorua |
---|---|
Không có.: | 7647-14-5 |
mf: | Nacl |
60 Lưới 99,1% Độ tinh khiết của muối để xử lý nước CAS 7647-14-5 NaCl
thanh lọc: | 99,1% tối thiểu |
---|---|
Cách sử dụng: | Khử trùng xử lý nước |
Kho: | Nơi khô mát |
99% muối tinh chế hiệu suất cao, công nghiệp, nông nghiệp
Sử dụng: | Làm mềm nước, sản xuất hóa chất và làm sạch đường băng |
---|---|
Lưu trữ: | Lưu trữ ở nơi khô thoáng |
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
Viên nén muối làm mềm màu trắng của SGS Muối bể bơi CAS 7647-14-5
phân loại: | cacbonat |
---|---|
Số CAS: | 7647-14-5 |
mf: | Nacl |
Bảng muối tinh chế màu trắng 231-598-3 Độ tinh khiết cao
Purity: | ≥99% |
---|---|
Hs No: | 2501001900 |
Einecs: | 231-598-3 |
Muối tinh chế trắng tinh khiết 99% cho sự thành công kinh doanh của bạn
Hs No: | 2501001900 |
---|---|
Einecs: | 231-598-3 |
Appearance: | White Or Colorful Tablets |