Tất cả sản phẩm
Kewords [ soft water salt ] trận đấu 20 các sản phẩm.
Hàm lượng 99% Muối tinh luyện Nước mềm Nước sạch đã qua xử lý muối Ít tạp chất Sấy khô nguyên chất
MÃ HS: | 2501001900 |
---|---|
mã CAS: | 7647-14-5 |
EINECS: | 231-598-3 |
Thức chế công nghiệp 99% độ tinh khiết tinh thể muối nước mềm
PH: | 7 |
---|---|
độ hòa tan trong nước: | 359 G/L |
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
Lon Exchange Chất tái tạo nhựa Muối tinh luyện Viên nước mềm Einecs 231-598-3
Mức độ: | Cấp thực phẩm Cấp công nghiệp |
---|---|
EINECS: | 231-598-3 |
CAS: | 7647-14-5 |
Chất làm mềm độ tinh khiết cao Viên muối trao đổi ion Tái sinh nhựa
HS: | 2501001900 |
---|---|
độ tinh khiết: | 99% |
Tên khác: | Máy tái sinh nhựa trao đổi ion |
Viên nén muối làm mềm màu trắng của SGS Muối bể bơi CAS 7647-14-5
phân loại: | cacbonat |
---|---|
Số CAS: | 7647-14-5 |
mf: | Nacl |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
Không có.: | 7647-14-5 |
---|---|
Số HS: | 2501001900 |
độ tinh khiết: | 99% |
Màu xanh vàng Tabella Muối tinh luyện Nhiều màu Nội dung 99%
Nội dung: | >99% |
---|---|
Hình dạng: | Tabella |
Sử dụng: | Muối cho cá cảnh |
Nước cấp thực phẩm Muối muối công nghiệp Hàm lượng 99% vảy tròn màu trắng
Kích cỡ: | Đường kính 2 CM |
---|---|
Trọng lượng mảnh đơn: | 6-8g |
độ dày: | 1 centimet |
Máy tính bảng muối làm mềm nước đầy màu sắc Độ tinh khiết 99,5% của ngành công nghiệp thực phẩm
thanh lọc: | 99,5% tối thiểu |
---|---|
Cách sử dụng: | Làm mềm nước |
Vẻ bề ngoài: | viên màu trắng hoặc đầy màu sắc |
Muối làm mềm nước hình cầu 5 mm 7 mm 9 mm 12 mm
kích thước hạt: | 5mm-7mm 9-12mm |
---|---|
độ tinh khiết: | ≥99% |
Nơi xuất xứ: | TRUNG QUỐC THƯỢNG ĐÔNG |