Tất cả sản phẩm
-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Kewords [ industrial sea salt ] trận đấu 114 các sản phẩm.
Nén nóng Crystal Raw Sea Salt 98% Natri Clorua công nghiệp
| Cách sử dụng: | nén nóng |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | pha lê trắng |
| Kích cỡ: | 1 - 2mm / 2 - 4mm / 4 - 6mm / 6 - 8mm |
1-5mm 94,5% muối biển thô trắng tối thiểu NaCl để nhân giống xử lý nước
| Vẻ bề ngoài: | hạt pha lê trắng |
|---|---|
| Độ tinh khiết (%): | 94,5% tối thiểu |
| đóng gói: | Bao jumbo 50kg / 1000kg và gói tùy chỉnh. |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
| Không có.: | 7647-14-5 |
|---|---|
| Số HS: | 2501001900 |
| độ tinh khiết: | 99% |
Độ tinh khiết 94,5% Muối tắm thô Muối xử lý nước nồi hơi Độ chi tiết 5-10mm
| Màu sắc: | Hạt tinh thể mờ |
|---|---|
| Số HS: | 2501001900 |
| EINECS: | 231-598-3 |
Nước cấp thực phẩm Muối muối công nghiệp Hàm lượng 99% vảy tròn màu trắng
| Kích cỡ: | Đường kính 2 CM |
|---|---|
| Trọng lượng mảnh đơn: | 6-8g |
| độ dày: | 1 centimet |
99% độ tinh khiết Muối đá lớn Để loại bỏ băng trên đường với kết quả lâu dài
| mùi: | không mùi |
|---|---|
| độ hòa tan trong nước: | 359 G/L |
| Nếm thử: | mặn |
99% muối tinh chế hiệu suất cao, công nghiệp, nông nghiệp
| Sử dụng: | Làm mềm nước, sản xuất hóa chất và làm sạch đường băng |
|---|---|
| Lưu trữ: | Lưu trữ ở nơi khô thoáng |
| Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
Hàm lượng 99% Muối tinh luyện Nước mềm Nước sạch đã qua xử lý muối Ít tạp chất Sấy khô nguyên chất
| MÃ HS: | 2501001900 |
|---|---|
| mã CAS: | 7647-14-5 |
| EINECS: | 231-598-3 |
Thức ăn chất làm mềm nước muối EINECS 231-598-3 Sử dụng công nghiệp
| Mức độ: | Lớp thực phẩm cấp công nghiệp |
|---|---|
| EINECS: | 231-598-3 |
| CAS: | 7647-14-5 |
Muối Natri Clorua Công nghiệp cho chất làm mềm nước CAS 7647-14-5
| Mức độ: | Lớp thực phẩm cấp công nghiệp |
|---|---|
| EINECS: | 231-598-3 |
| CAS: | 7647-14-5 |

