Tất cả sản phẩm
-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Kewords [ powder sodium carbonate chemical ] trận đấu 87 các sản phẩm.
Sodium Silicat dạng bột trắng Na2SiO3 cấp công nghiệp dùng cho bê tông
| Tiêu chuẩn cấp: | Cấp công nghiệp |
|---|---|
| Tên khác: | Sodium trisilicate |
| Mẫu: | 500g miễn phí |
99.2% Sodium Carbonate Anhydrous Powder Soda Ash Light Dense for Textile
| CAS số: | 497-19- 8 |
|---|---|
| Sự thuần khiết: | 99,2% |
| Nơi xuất xứ: | Sơn Trung Quốc |
Cấp thực phẩm Soda Ash Light Na2CO3 99,2% Natri cacbonat
| Không có.: | 497-19- 8 |
|---|---|
| độ tinh khiết: | 99,2% |
| Nguồn gốc: | Sơn Đông Trung Quốc |
Food-Grade White Na2Co3 Soda Ash Light Used In Detergent Sodium Carbonate Soda Ash
| Đóng gói: | Túi 25kg/ 50kg/ 1000kgs |
|---|---|
| Mã HS: | 2836200000 |
| Vật mẫu: | Trong vòng 1000g Miễn phí |
High Quality 99.2% Purity Industrial Grade Sodium Carbonate Dense Soda Ash For Glass Detergents
| Đóng gói: | Túi 25kg/ 50kg/ 1000kgs |
|---|---|
| Mã HS: | 2836200000 |
| Vật mẫu: | Trong vòng 1000g Miễn phí |
Làm thủy tinh Natri cacbonat Soda Ash Bột Na2CO3 dày đặc CAS 497-19-8
| Vật mẫu: | Miễn phí |
|---|---|
| CAS: | 497-19-8 |
| moq: | 1 tấn |
Phụ gia thực phẩm Natri bicarbonate Hóa chất NaHCO3 Bột mẫu miễn phí 99%
| CAS: | 144-55-8 |
|---|---|
| HS: | 2836300000 |
| độ tinh khiết: | ≥99% |
Công nghiệp hóa học công thức natri carbonate Soda Ash cho EINECS số 231-867-5 chất làm luồng
| HS: | 2836200000 |
|---|---|
| CAS: | 497-19-8 |
| Thanh toán: | TTLC |
Industrial Grade White Powder 99% 25 Kg Price Sodium Sulphate Anhydrous 7757-82-6
| Mã HS: | 2833110000 |
|---|---|
| Hạn sử dụng: | 2 năm |
| Vật mẫu: | Miễn phí 500g |
Industrial Grade Sodium Metabisulfite Na2S2O5 with Strong Reducing Properties for Water Treatment and Textile Printing
| Sự ổn định: | Nó dễ bị phân hủy bởi độ ẩm và dễ bị oxy hóa thành natri sulfat khi tiếp xúc với không khí. |
|---|---|
| Công thức phân tử: | Na2S2O5 |
| Mùi: | Mùi lưu huỳnh |

