Tất cả sản phẩm
-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Kewords [ white sea salt ] trận đấu 102 các sản phẩm.
Muối biển thô nén nóng công nghiệp tối thiểu 98% 7647-14-5 Gói 25kg 50kg
| thanh lọc: | tối thiểu 98% |
|---|---|
| Cách sử dụng: | nén nóng |
| Vẻ bề ngoài: | pha lê trắng |
Nước cấp thực phẩm Muối muối công nghiệp Hàm lượng 99% vảy tròn màu trắng
| Kích cỡ: | Đường kính 2 CM |
|---|---|
| Trọng lượng mảnh đơn: | 6-8g |
| độ dày: | 1 centimet |
Muối natri clorua 98% muối công nghiệp 1 - 2 mm để nén nóng
| thanh lọc: | tối thiểu 98% |
|---|---|
| Cách sử dụng: | nén nóng |
| Vẻ bề ngoài: | pha lê trắng |
Hàm lượng 99% Muối tinh luyện Nước mềm Nước sạch đã qua xử lý muối Ít tạp chất Sấy khô nguyên chất
| MÃ HS: | 2501001900 |
|---|---|
| mã CAS: | 7647-14-5 |
| EINECS: | 231-598-3 |
Muối làm mềm nước hình cầu 5 mm 7 mm 9 mm 12 mm
| kích thước hạt: | 5mm-7mm 9-12mm |
|---|---|
| độ tinh khiết: | ≥99% |
| Nơi xuất xứ: | TRUNG QUỐC THƯỢNG ĐÔNG |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
| Không có.: | 7647-14-5 |
|---|---|
| Số HS: | 2501001900 |
| độ tinh khiết: | 99% |
Lon Exchange Chất tái tạo nhựa Muối tinh luyện Viên nước mềm Einecs 231-598-3
| Mức độ: | Cấp thực phẩm Cấp công nghiệp |
|---|---|
| EINECS: | 231-598-3 |
| CAS: | 7647-14-5 |
Thức ăn chất làm mềm nước muối EINECS 231-598-3 Sử dụng công nghiệp
| Mức độ: | Lớp thực phẩm cấp công nghiệp |
|---|---|
| EINECS: | 231-598-3 |
| CAS: | 7647-14-5 |
Muối Natri Clorua Công nghiệp cho chất làm mềm nước CAS 7647-14-5
| Mức độ: | Lớp thực phẩm cấp công nghiệp |
|---|---|
| EINECS: | 231-598-3 |
| CAS: | 7647-14-5 |
Máy làm mềm nước công nghiệp Muối cấp thực phẩm NaCl 20kg
| Mức độ: | Lớp thực phẩm cấp công nghiệp |
|---|---|
| EINECS: | 231-598-3 |
| CAS: | 7647-14-5 |

