-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Hóa chất sulfat sắt không mùi với điểm sôi ở 330 °C Lý tưởng cho lưu trữ lạnh

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xStorage | Store In A Cool, Dry Place | Boiling Point | 330 °C |
---|---|---|---|
Chemical Formula | FeSO4 | Melting Point | 64 °C |
Assay | ≥ 98% | Appearance | Blue-green Crystals Or Granules |
Sulfur Content | ≥ 23.5% | Density | 3.65 G/cm3 |
Làm nổi bật | bột sulfat sắt,bột sulfat sắt,bột sulfat sắt |
Mô tả sản phẩm:
Công thức hóa học:FeSO4
Ph:30,0 - 4,0 (1% dung dịch)
Trọng lượng phân tử:151.91 G/mol
Điểm nóng chảy:64 °C
Sự xuất hiện:Các tinh thể hoặc hạt màu xanh lá cây
Hóa chất sulfat sắt, còn được gọi là sắt ((II) sulfat là một hợp chất hóa học có công thức FeSO4Nó thường được tìm thấy dưới dạng chất rắn tinh thể hoặc hạt màu xanh lá cây, và cũng được biết đến bằng một số tên khác, bao gồm ferrous sulfate monohydroxide, ferrous sulfate hydrate, iron sulfate,Iron vitriol, và vitriol xanh.
Chất hóa học sulfat sắt có trọng lượng phân tử là 151,91 G/mol và pH từ 3,0 đến 4,0 trong dung dịch 1%. Nó được tạo ra bằng cách phản ứng sắt với axit sulfuric,và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Một trong những sử dụng chính của hóa chất sulfat sắt là trong sản xuất sắc tố oxit sắt, được sử dụng trong sản xuất sơn, nhựa và các sản phẩm khác.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các hợp chất sắt khác, chẳng hạn như sắt (III) oxit và sắt (III) clorua.
Ngoài việc sử dụng công nghiệp, hóa chất sulfat sắt cũng thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là trong trường hợp thiếu máu thiếu sắt.Nó cũng được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ phosphat dư thừa và kiểm soát sự phát triển tảo, cũng như trong nông nghiệp như là phân bón cho thực vật nhạy cảm với sắt.
Hóa chất sulfat sắt được biết đến với tính chất oxy hóa và giảm mạnh, làm cho nó hữu ích trong nhiều phản ứng hóa học.Nó cũng là một chất giảm mạnh và được sử dụng trong việc giảm chromate và dichromate, cũng như trong sản xuất mực.
Nhìn chung, hóa chất sulfat sắt là một hợp chất linh hoạt và quan trọng với một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.Các tinh thể và hạt màu xanh lá cây làm cho nó dễ dàng nhận dạng, và trọng lượng phân tử và phạm vi pH của nó đảm bảo hiệu quả của nó trong các quá trình khác nhau.hoặc một trong những tên khác của nó, hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm và quy trình.
Đặc điểm:
- Tên sản phẩm: Ferrous Sulfate Chemical
- Ph: 3,0 - 4,0 (1% dung dịch)
- Hình dạng: Viên tinh thể hoặc hạt màu xanh lá cây
- Lưu trữ: Lưu trữ ở nơi lạnh, khô
- Hàm sắt: ≥ 19,7%
- Trọng lượng phân tử: 151,91 G/mol
- Sulfat sắt hydrat
- Sulfat sắt monohydroxide
- Sulfat sắt hydrat
Các thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm | Hóa chất sulfat sắt |
---|---|
Sự xuất hiện | Các tinh thể hoặc hạt màu xanh lá cây |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Điểm nóng chảy | 64 °C |
Hàm lượng lưu huỳnh | ≥ 23,5% |
Xác định | ≥ 98% |
Mật độ | 3.65 G/cm3 |
Điểm sôi | 330 °C |
Công thức hóa học | FeSO4 |
Trọng lượng phân tử | 151.91 G/mol |
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Tên khác | Sulfat sắt hydrat, sulfat sắt monohydroxide, sulfat sắt hydrat, sắt (II) sulfat, sắt sulfat |
Ứng dụng:
Ferrous Sulfate Chemical, còn được gọi là sắt sulfate hoặc vitriol xanh là một hợp chất hóa học với công thức FeSO4. Nó thường được tìm thấy dưới dạng heptahydrate, được gọi là sulfate sắt hydrate,có công thức hóa học FeSO4·7H2ONó là một chất rắn tinh thể màu xanh lá cây, không mùi với hương vị hơi đắng.
Ferrous Sulfate Chemical được sản xuất bởi phản ứng của sắt với axit sulfuric, và nó được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Hóa chất sulfat sắt có một loạt các ứng dụng do tính chất và lợi ích linh hoạt của nó.
- Xử lý nước:Chất hóa học sulfat sắt thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để loại bỏ tạp chất và chất gây ô nhiễm từ nước.giúp làm rõ và thanh lọc nước để tiêu thụ an toàn.
- Phân loại phân bón:Chất hóa học này cũng được sử dụng trong nông nghiệp như là phân bón. Nó là một nguồn sắt phong phú, rất cần thiết cho sự phát triển và phát triển của thực vật. Bằng cách cung cấp cho thực vật các chất dinh dưỡng cần thiết, nó có thể giúp chúng phát triển tốt hơn.Ferrous Sulfate Chemical giúp cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng.
- Chăn nuôi động vật:Ferrous Sulfate Chemical được thêm vào thức ăn chăn nuôi như một chất bổ sung dinh dưỡng cho gia súc. Nó giúp ngăn ngừa thiếu máu và cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng trưởng của động vật.
- Ứng dụng công nghiệp:Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như xử lý nước thải, khắc kim loại và sản xuất thuốc nhuộm.như oxit sắt và sulphur sắt.
Tên thương hiệu: | BANGZE |
---|---|
Số mẫu: | Sulfat sắt - 1 |
Địa điểm xuất xứ: | Trung Quốc |
Chứng nhận: | ISO |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 20 tấn |
Giá: | $107 |
Chi tiết bao bì: | 25kg/50kg/1000kg túi |
Thời gian giao hàng: | 10-20 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi tháng |
Sự xuất hiện: | Các tinh thể hoặc hạt màu xanh lá cây |
Điểm nóng chảy: | 64 °C |
Mật độ: | 3.65 g/cm3 |
Lưu trữ: | Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô |
Đánh giá: | ≥ 98% |
Tùy chỉnh:
Tên thương hiệu:BANGZE
Số mẫu:Sulfat sắt - 1
Địa điểm xuất xứ:Trung Quốc
Chứng nhận:ISO
Số lượng đặt hàng tối thiểu:20 tấn
Giá:107 đô la mỗi tấn
Chi tiết bao bì:25kg/50kg/1000kg túi
Thời gian giao hàng:10-20 ngày
Điều khoản thanh toán:L/C, T/T
Khả năng cung cấp:5000 tấn mỗi tháng
Độ hòa tan:Hỗn hòa trong nước
Hàm lượng lưu huỳnh:≥ 23,5%
Mật độ:3.65 g/cm3
Trọng lượng phân tử:151.91 g/mol
PH:30,0 - 4,0 (1% dung dịch)
Sản phẩm này còn được gọi là ferrous sulfate monohydroxide, ferrous sulfate monohydroxide, ferrous sulfate hydrate, Iron ((II) sulfate monohydrate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp,xử lý nước, và dược phẩm. Với hàm lượng lưu huỳnh cao và độ hòa tan tuyệt vời trong nước, Ferrous Sulfate Chemical của chúng tôi là lựa chọn hàng đầu cho nhiều khách hàng. Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để đặt hàng của bạn!
Bao bì và vận chuyển:
Ferrous Sulfate Chemical thường được đóng gói và vận chuyển theo các cách sau:
- 25kg hoặc 50lb túi, thường được làm bằng giấy hoặc vật liệu nhựa chắc chắn, kín kín để ngăn ngừa bất kỳ rò rỉ hoặc ô nhiễm trong quá trình vận chuyển.
- 1 tấn hoặc 2 tấn thùng chứa hàng rác trung gian linh hoạt (FIBCs), thường được gọi là "thùng lớn", được làm bằng vật liệu polypropylene dệt và được trang bị các vòng nâng để dễ dàng xử lý.
- Hình thức lỏng, đóng gói trong thùng nhựa hoặc kim loại với nắp an toàn để ngăn ngừa tràn hoặc rò rỉ.
Đối với vận chuyển, Ferrous Sulfate Chemical thường được vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt hoặc biển tuân thủ tất cả các quy định an toàn và vận chuyển có liên quan.Nó cũng có thể được vận chuyển hàng không cho các giao hàng khẩn cấp.
Sản phẩm nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt, tránh xa các nguồn nhiệt, độ ẩm và ánh sáng mặt trời trực tiếp.Điều quan trọng là giữ bao bì kín kín để duy trì chất lượng và ngăn ngừa bất kỳ sự ô nhiễm nào.
Nhãn nhãn và tài liệu thích hợp, bao gồm các trang dữ liệu an toàn, nên được cung cấp với mỗi lô hàng để đảm bảo xử lý và sử dụng an toàn sản phẩm.
Đối với các chuyến hàng quốc tế, tất cả các tài liệu hải quan và xuất/ nhập khẩu cần thiết phải được chuẩn bị và cung cấp để đảm bảo giao hàng suôn sẻ và kịp thời.