-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
98% Tối thiểu Trisodium Phosphate TSP Cấp kỹ thuật Sử dụng trong công nghiệp Phân bón trong nông nghiệp
Nguồn gốc | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu | JIUCHONG |
Chứng nhận | ISO COA MSDS |
Số mô hình | JC-TSP-W1 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 5 tấn |
Giá bán | To Be Discussed |
chi tiết đóng gói | Túi 25 kg và 50 kg với lớp lót nhựa bên trong và vật liệu dệt bên ngoài |
Thời gian giao hàng | Bốn container 20 feet, sẽ được vận chuyển trong vòng 15 ngày |
Điều khoản thanh toán | T/T,L/C |
Khả năng cung cấp | 2000 tấn mỗi tháng |

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xĐiều kiện bảo quản | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô | Chất độc hại | Không độc hại |
---|---|---|---|
mùi | không mùi | PH | 5.5 - 7.0 (Liều 5%) |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước | Sự xuất hiện | Chất rắn kết tinh màu trắng |
Làm nổi bật | trisodium phosphate dùng trong công nghiệp,98% tri natri phốtfat,Trisodium phosphate Cấp kỹ thuật |
Mô tả sản phẩm:
Trisodium Phosphate (TSP) Trisodium phosphate (TSP) là một muối vô cơ phổ biến với công thức hóa học Na3PO4.TSP có một loạt các ứng dụng do tính chất hóa học độc đáo của nó.
Tính chất hóa học
• Công thức: Na3PO4
• Trọng lượng phân tử: Khoảng 163,94 g/mol
• Dạng ngoài: Bột tinh thể trắng hoặc hạt
• Độ hòa tan: Rất hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm
• PH: dung dịch nước của TSP có tính kiềm mạnh, thường có pH khoảng 12.
Các thông số kỹ thuật:
Parameter | Yêu cầu | Đơn vị |
Nội dung chính ((Na3PO4) |
≥ 96,0% (không nước)/ ≥ 95,0% ((Dodecahydrate) |
% |
Sự xuất hiện | Các tinh thể trắng hoặc bột, không có tạp chất có thể nhìn thấy | - |
Giá trị PH (1% dung dịch nước) | 11.5-12.5 | - |
Không hòa tan trong nước | ≤ 0,05% | % |
Sulfat ((SO42−) | ≤ 0,01% | % |
Chloride ((Cl−) | ≤ 0,01% | % |
Hàm lượng sắt (Fe) | ≤ 0,001% | % |
Kim loại nặng (được thể hiện bằng Pb) | ≤ 0,001% | % |
Hàm lượng arsenic (As) | ≤ 0,0003%(3ppm) | % |
Ứng dụng:
• Chất tẩy rửa: TSP được sử dụng rộng rãi như một chất tẩy rửa do độ kiềm cao của nó. Nó có thể loại bỏ chất béo, dầu và khoáng chất từ các bề mặt như kim loại, thủy tinh và gốm.Nó thường được sử dụng trong các quy trình làm sạch công nghiệp và trong các sản phẩm làm sạch gia đình.
• Làm mềm nước: Trong xử lý nước, TSP có thể được sử dụng để làm mềm nước cứng bằng cách lắng đọng các ion canxi và magiê, chịu trách nhiệm cho độ cứng của nước.
• Chất phụ gia thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, TSP được sử dụng như một chất làm men trong nướng bánh. Nó giúp trung hòa các thành phần axit và thúc đẩy bột lên.
• Các chất tẩy rửa và xà phòng: TSP là một thành phần trong một số chất tẩy rửa giặt và rửa chén.Nó tăng cường sức mạnh làm sạch của các sản phẩm này bằng cách làm mềm nước và ngăn chặn tái lắng đọng bụi bẩn đã được loại bỏ.
• Dòng chảy trong hàn: Trong chế biến kim loại, TSP có thể được sử dụng như một dòng chảy để loại bỏ oxit từ bề mặt kim loại, tạo điều kiện cho quá trình hàn.
Các vấn đề an toàn và môi trường
• An toàn: TSP có độ kiềm cao và có thể gây kích ứng da và mắt.
• Tác động môi trường: Việc sử dụng TSP trong các sản phẩm làm sạch có thể có tác động đến môi trường.Do đó, việc sử dụng nó được quy định ở một số khu vực để giảm thiểu tác động môi trường.
Lưu trữ và xử lý
• Lưu trữ: TSP nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô, tránh khỏi độ ẩm và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
• Việc xử lý: Khi xử lý TSP, điều quan trọng là tránh tiếp xúc với da và mắt.Cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi xử lý.