Tất cả sản phẩm
-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Công thức hóa học NaCl Trọng lượng phân tử 58,44 G/mol Muối đá với tiêu chuẩn cao
mùi: | không mùi |
---|---|
Sự xuất hiện: | Chất rắn kết tinh màu trắng |
Mật độ: | 2.16 G/cm3 |
99% độ tinh khiết Muối đá lớn Để loại bỏ băng trên đường với kết quả lâu dài
mùi: | không mùi |
---|---|
độ hòa tan trong nước: | 359 G/L |
Nếm thử: | mặn |
Muối làm mềm nước hình cầu 5 mm 7 mm 9 mm 12 mm
kích thước hạt: | 5mm-7mm 9-12mm |
---|---|
độ tinh khiết: | ≥99% |
Nơi xuất xứ: | TRUNG QUỐC THƯỢNG ĐÔNG |
Hàm lượng 99% Muối tinh luyện Nước mềm Nước sạch đã qua xử lý muối Ít tạp chất Sấy khô nguyên chất
MÃ HS: | 2501001900 |
---|---|
mã CAS: | 7647-14-5 |
EINECS: | 231-598-3 |
Nước cấp thực phẩm Muối muối công nghiệp Hàm lượng 99% vảy tròn màu trắng
Kích cỡ: | Đường kính 2 CM |
---|---|
Trọng lượng mảnh đơn: | 6-8g |
độ dày: | 1 centimet |
Chất làm mềm độ tinh khiết cao Viên muối trao đổi ion Tái sinh nhựa
HS: | 2501001900 |
---|---|
độ tinh khiết: | 99% |
Tên khác: | Máy tái sinh nhựa trao đổi ion |
Máy tính bảng muối làm mềm nước đầy màu sắc Độ tinh khiết 99,5% của ngành công nghiệp thực phẩm
thanh lọc: | 99,5% tối thiểu |
---|---|
Cách sử dụng: | Làm mềm nước |
Vẻ bề ngoài: | viên màu trắng hoặc đầy màu sắc |
Viên nén muối làm mềm màu trắng của SGS Muối bể bơi CAS 7647-14-5
phân loại: | cacbonat |
---|---|
Số CAS: | 7647-14-5 |
mf: | Nacl |
Màu xanh vàng Tabella Muối tinh luyện Nhiều màu Nội dung 99%
Nội dung: | >99% |
---|---|
Hình dạng: | Tabella |
Sử dụng: | Muối cho cá cảnh |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
Không có.: | 7647-14-5 |
---|---|
Số HS: | 2501001900 |
độ tinh khiết: | 99% |