Tất cả sản phẩm
-
Muối Magiê Sulphate
-
Ammonium sulphate hóa học
-
Hóa chất natri cacbonat
-
Hóa Chất Canxi Clorua
-
Magie Clorua Hóa chất
-
Magie Oxit
-
Hóa Chất Nguyên Liệu
-
Hóa chất Natri Metabisulfite
-
Natri bicacbonat hóa chất
-
Poly nhôm clorua
-
muối nhôm sunfat
-
Hóa chất sắt sunfat
-
muối công nghiệp
-
natri sunfit
-
natri sunfat
-
Nấm bón nông nghiệp
-
Jaime GonzalezChúng tôi tin rằng JIUCHONG sẽ tiếp tục cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, đảm bảo thành công chung lâu dài.
Hàm lượng 99% Muối tinh luyện Nước mềm Nước sạch đã qua xử lý muối Ít tạp chất Sấy khô nguyên chất
| MÃ HS: | 2501001900 |
|---|---|
| mã CAS: | 7647-14-5 |
| EINECS: | 231-598-3 |
Nước cấp thực phẩm Muối muối công nghiệp Hàm lượng 99% vảy tròn màu trắng
| Kích cỡ: | Đường kính 2 CM |
|---|---|
| Trọng lượng mảnh đơn: | 6-8g |
| độ dày: | 1 centimet |
Chất làm mềm độ tinh khiết cao Viên muối trao đổi ion Tái sinh nhựa
| HS: | 2501001900 |
|---|---|
| độ tinh khiết: | 99% |
| Tên khác: | Máy tái sinh nhựa trao đổi ion |
Máy tính bảng muối làm mềm nước đầy màu sắc Độ tinh khiết 99,5% của ngành công nghiệp thực phẩm
| thanh lọc: | 99,5% tối thiểu |
|---|---|
| Cách sử dụng: | Làm mềm nước |
| Vẻ bề ngoài: | viên màu trắng hoặc đầy màu sắc |
Viên nén muối làm mềm màu trắng của SGS Muối bể bơi CAS 7647-14-5
| phân loại: | cacbonat |
|---|---|
| Số CAS: | 7647-14-5 |
| mf: | Nacl |
Màu xanh vàng Tabella Muối tinh luyện Nhiều màu Nội dung 99%
| Nội dung: | >99% |
|---|---|
| Hình dạng: | Tabella |
| Sử dụng: | Muối cho cá cảnh |
Viên nén muối hình cầu cấp công nghiệp cho chất làm mềm nước theo tiêu chuẩn ISO
| Không có.: | 7647-14-5 |
|---|---|
| Số HS: | 2501001900 |
| độ tinh khiết: | 99% |

